Từ đồng nghĩa với "gái góa"

góa phụ phụ nữ góa chồng bà góa góa bụa
quả phụ người đàn bà goá đàn bà góa phụ bà goá chồng
qu phụ gái goá phụ nữ mất chồng người phụ nữ góa
bà mẹ góa gái mất chồng gái không chồng phụ nữ đơn thân
người phụ nữ đơn độc gái lẻ loi gái không chồng con gái không có chồng