Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gái tơ"
gái đồng trinh
trinh nữ
trinh khiết
trinh trắng
trinh nguyên
gái trinh
trong trắng
trong sạch
tân
gái tơ
nguyên sơ
chưa được chạm vào
chưa đụng đến
không bị quấy rầy
sạch sẽ
tinh khiết
hoang sơ
còn trinh
còn trinh nguyên
không thấm nước
trinh