Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gây dựng"
xây dựng
xây
lập nên
dựng nên
thiết kế
tạo
làm nên
cấu tạo
xây cất
khởi tạo
thành lập
gây dựng
phát triển
đặt nền móng
khởi công
tạo dựng
gây dựng cơ sở
dựng
tạo ra
hình thành
xây dựng nền tảng