Từ đồng nghĩa với "gây lộn"

cãi nhau tranh cãi đấu khẩu tranh luận
bàn cãi cãi cãi lẽ cãi lý
không đồng ý thách thức biện bác bác
phản đối cạnh tranh gây chuyện gây gổ
cãi vã đối chất tranh chấp đấu tranh
tranh luận