Từ đồng nghĩa với "gãy"

gãy khúc bị gãy bị vỡ bị nứt
bị sứt mẻ bị phân mảnh bị vỡ vụn
đứt quãng bể bị hư hỏng bị suy giảm
gập ghềnh gõ ghề bị đổ vỡ bị sụp đổ
gãy nét gãy đổ gãy rụng gãy gập