Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gí"
đè
áp
chạm
sát
bóp
nén
đè bẹp
gí nát
đè xuống
đè chặt
gí vào
đè lên
đè sát
gí chặt
gí mạnh
gí lửa
gí mũi
gí súng
gí xe
gí bên