Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gò má"
gò má
má
thanh má
má cao
má nổi
má phúng phính
má bầu
má lệch
má hồng
má mịn
má tròn
gò má cao
gò má nổi
gò má bầu
gò má phúng phính
gò má lệch
gò má hồng
gò má mịn
gò má tròn
gò má xương