Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gòn gọn"
ngắn gọn
súc tích
cô động
gọn
tóm tắt
nén
cô đọng
ép chặt
đóng gói
tập trung
chắc nịch
rắn chắc
cứng
chắc
kết lại
thắt lại
tinh gọn
gọn ghẽ
gọn nhẹ
đơn giản
tinh tế