Từ đồng nghĩa với "găng"

găng tay bít tất tay cây găng găng bát
găng đen găng nhọn găng gai găng rừng
găng dại găng bờ găng hàng rào găng vàng
găng trái găng bụi găng cành găng quả
găng thân găng gai nhọn găng cây găng cỏ