Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"găng"
găng tay
bít tất tay
cây găng
găng bát
găng đen
găng nhọn
găng gai
găng rừng
găng dại
găng bờ
găng hàng rào
găng vàng
găng trái
găng bụi
găng cành
găng quả
găng thân
găng gai nhọn
găng cây
găng cỏ