Từ đồng nghĩa với "gương tẩy liếp"

hòa hợp tái hợp đoàn tụ sum họp
gặp lại hàn gắn khôi phục tái ngộ
gương vỡ hòa giải trở về gặp gỡ
tìm lại hồi phục tái sinh gương lành
hạnh phúc thống nhất gương vỡiại gương tày liếp