Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gương tẩy liếp"
hòa hợp
tái hợp
đoàn tụ
sum họp
gặp lại
hàn gắn
khôi phục
tái ngộ
gương vỡ
hòa giải
trở về
gặp gỡ
tìm lại
hồi phục
tái sinh
gương lành
hạnh phúc
thống nhất
gương vỡiại
gương tày liếp