Từ đồng nghĩa với "gấp rút"

cấp bách vội vàng vội vã sự vội vàng
sự vội vã hấp tấp vội gấp đẩy
xông lên cuộc tấn công ồ ạt đổ xô tới chạy ùa
sự cuốn đi vội lật đật tính vội vàng
gửi đi gấp đưa đi gấp thời gian gấp rút cuộc thám hiểm