Từ đồng nghĩa với "gầy dựng"

gây dựng xây dựng thành lập tạo dựng
hình thành khởi tạo phát triển gây ra
tạo ra đặt nền móng củng cố bồi đắp
nuôi dưỡng trang bị lập nên tăng cường
mở rộng đầu tư phát khởi khởi công