Từ đồng nghĩa với "gầy gò"

hốc hác teo tóp gầy nhòng nhọc
tất cả da và xương cao lêu nghêu thanh tao gầy gò
mảnh khảnh ốm yếu gầy guộc gầy nhom
gầy còm gầy rạc gầy gò gầy gò gầy xọp
gầy nhẳng gầy mòn gầy gò ốm yếu gầy gò thanh mảnh