Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gập ghềnh"
gồ ghề
khó nhọc
khó khăn
gập ghềnh
trúc trắc
lởm chởm
thô kệch
thô lỗ
xù xì
gân guốc
bất thường
cheo leo
vất vả
gian khổ
gian truân
đồi núi
núi non
khắc nghiệt
khổ hạnh
vạm vỡ