Từ đồng nghĩa với "gật đầu"

gật gật đầu cái gật đầu sự gà gật
gà gật đồng ý tán thành chấp nhận
thừa nhận khẳng định xác nhận gật gù
gật gù đầu đồng tình tán đồng hứa hẹn
hứa chấp thuận thông qua đáp ứng