Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gật đầu"
gật
gật đầu
cái gật đầu
sự gà gật
gà gật
đồng ý
tán thành
chấp nhận
thừa nhận
khẳng định
xác nhận
gật gù
gật gù đầu
đồng tình
tán đồng
hứa hẹn
hứa
chấp thuận
thông qua
đáp ứng