Từ đồng nghĩa với "gật gà gật gưỡng"

ngủ gật gật gưỡng gật đầu ngủ
mơ màng lơ mơ ngủ lơ mơ ngủ say
ngủ thiếp ngủ chợp ngủ gà ngủ ngật
ngủ quên ngủ mơ ngủ lịm ngủ gà gật
ngủ gà gật gưỡng ngủ gà gật gù ngủ gà gật gù gật ngủ gà gật gưỡng gật