Từ đồng nghĩa với "gắn kết"

kết nối gắn bó liên kết kết hợp
hợp nhất gắn liền kết chặt gắn kết chặt chẽ
hòa nhập thống nhất đoàn kết gắn kết cộng đồng
kết nối xã hội gắn bó lâu dài hợp tác gắn kết tình cảm
gắn kết nghề nghiệp gắn kết tâm hồn gắn kết ý chí gắn kết mục tiêu