Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gắn liền"
gắn bó
đính kèm
nối
buộc chặt
hấp thụ
thấm nhuần
quen
kết nối
liên kết
gắn kết
gắn chặt
kết hợp
hòa nhập
tương tác
gắn liền với
đồng hành
đồng nhất
hợp nhất
gắn vào
khoán gọn