Từ đồng nghĩa với "gắt gỏng"

cáu kỉnh khó tính xấu tính hay gây gổ
hay gắt gỏng gai góc hay gây gỗ thích cãi nhau
đầu óc nóng nảy chanh chòi cáu bẳn gắt gỏng
cãi cọ khó chịu bực bội nóng nảy
hay cãi hay châm chọc khó dỗ khó tính toán