Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gặp phải"
bắt gặp
gặp gỡ
nhận được
tiếp nhận
xảy ra
đối đầu
chịu đựng
tìm thấy
chạy ngang qua
đụng phải
va chạm
gặp phải
đối mặt
thấy
khám phá
phát hiện
trải qua
gặp tình huống
gặp sự cố
gặp rắc rối
gặp khó khăn