Từ đồng nghĩa với "gốc rễ"

rễ nguồn gốc dòng dõi huyết thống
phả hệ lai lịch thân thuộc di sản
nơi sinh gốc cội nguồn tổ tiên
tổ tông di truyền mạch nguồn gốc gác
căn nguyên căn cước gốc rễ tổ chức
hệ thống