Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gổ ghế"
gồ ghề
gập ghềnh
lồi lõm
gồ ghề
khấp khểnh
xóc
lồi
nhiều ổ gà
không bằng phẳng
gập ghề
gồ ghề
lồi lõm
không đều
gồ ghề
gập ghềnh
không phẳng
gồ ghề
gập ghềnh
khấp khểnh
gồ ghề