Từ đồng nghĩa với "gỡ"

tháo ra cởi bóc dọn
dọn nhà gỡ mìn gỡ xương trích xuất
lấy ra khử đi tẩy trừ xoá bỏ
thải bỏ trừ gỡ rối cắt bỏ
đưa ra di chuyển gỡ gạc gỡ lỗi