Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gỡ"
tháo ra
cởi
bóc
dọn
dọn nhà
gỡ mìn
gỡ xương
trích xuất
lấy ra
khử đi
tẩy trừ
xoá bỏ
thải bỏ
trừ
gỡ rối
cắt bỏ
đưa ra
di chuyển
gỡ gạc
gỡ lỗi