Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ga"
bến
trạm
nhà ga
sân bay
bến xe
điểm dừng
cảng
kho
bến tàu
điểm lên xuống
trạm dừng
ga xe lửa
ga điện
ga hàng không
điểm giao thông
nơi đỗ
khu vực đón trả
trung tâm vận chuyển
điểm trung chuyển
điểm dừng chân