Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ga tô"
bánh kem
bánh ngọt
bánh sinh nhật
bánh bông lan
bánh mousse
bánh tiramisu
bánh phô mai
bánh quy
bánh tart
bánh su
bánh kem tươi
bánh kem lạnh
bánh chocolate
bánh trái cây
bánh xốp
bánh bích quy
bánh kem sữa
bánh kem dâu
bánh kem socola
bánh kem vani