Từ đồng nghĩa với "gabađin"

gabađin vải len vải bông vải dày
vải chéo vải vân chéo vải len chéo vải bông chéo
vải dày chéo vải len dày vải bông dày vải len vân chéo
vải bông vân chéo vải dày vân chéo len chéo bông chéo
vải len dày chéo vải bông dày chéo vải len vân chéo dày vải bông vân chéo dày