Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gacđiêng"
lính gác
lính canh
người gác
người canh
gác cổng
gác nhà
gác đêm
gác cửa
bảo vệ
trực canh
trực gác
gác bậc
gác thang
gác mái
gác xép
gác bếp
gác tủ
gác hàng
gác kho
gác xe