Từ đồng nghĩa với "gacđiêng"

lính gác lính canh người gác người canh
gác cổng gác nhà gác đêm gác cửa
bảo vệ trực canh trực gác gác bậc
gác thang gác mái gác xép gác bếp
gác tủ gác hàng gác kho gác xe