Từ đồng nghĩa với "gai"

cái gai cây có gai bụi gai quả táo gai
cái nĩa đâm gai nhọn gai góc
gai đâm gai sắc gai châm gai cây
gai lưới gai cứng gai xương gai mây
gai rừng gai dại gai tầm ma gai bưởi