Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gai gốc"
gai góc
gai
góc cạnh
khó chịu
cứng nhắc
khó tính
khó khăn
gai góc
gai gốc
khó nhằn
cay đắng
gai góc
khó ưa
gai góc
gai góc
gai góc
gai góc
gai góc
gai góc