Từ đồng nghĩa với "gai mắt"

chướng mắt vật chướng mắt điều chướng mắt cảnh tượng
mắt ác khó nhìn khó chịu khó coi
khó nhìn thấy khó ưa khó chấp nhận khó nuốt
khó lòng khó chịu mắt khó nhìn ngắm khó xem
khó nhìn nhận khó chấp khó chấp nhận khó lòng chấp nhận