Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gai mắt"
chướng mắt
vật chướng mắt
điều chướng mắt
cảnh tượng
mắt ác
khó nhìn
khó chịu
khó coi
khó nhìn thấy
khó ưa
khó chấp nhận
khó nuốt
khó lòng
khó chịu mắt
khó nhìn ngắm
khó xem
khó nhìn nhận
khó chấp
khó chấp nhận
khó lòng chấp nhận