Từ đồng nghĩa với "gai ngạnh"

gai góc cứng đầu bướng bỉnh khó khăn
gay cấn cứng gai góc châm chích
có gai khó tính khó chịu khó khăn
đối kháng chống đối khó hòa hợp khó gần
khó tính khó dạy khó bảo khó chiều