Từ đồng nghĩa với "gai ốc"

sởn gai ốc nổi gai ốc rùng mình ớn lạnh
sợ hãi run rẩy chạy dọc sống lưng cảm giác lạnh
cảm giác sợ cảm giác ghê rợn cảm giác bất an cảm giác hồi hộp
cảm giác lo lắng cảm giác tê dại cảm giác châm chích cảm giác khó chịu
cảm giác ngứa ngáy cảm giác bồn chồn cảm giác bất ngờ cảm giác kỳ lạ