Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gan"
gan
mật
tạng
nội tạng
gan lợn
gan bò
gan gà
món ăn từ gan
món gan
thực phẩm từ gan
chất dinh dưỡng
chất béo
tiêu hóa
bộ máy tiêu hóa
thực phẩm
chế độ ăn
sinh học
sinh lý
dinh dưỡng
bệnh gan