Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"garô"
băng chặn
dây garô
garô
dây buộc
kỹ thuật chặn mạch
chặn máu
băng bó
cầm máu
dây thun
dây chặn
băng garô
dây siết
dây cầm máu
băng chặn máu
dây quấn
dây thắt
dây buộc chặt
kỹ thuật cầm máu
băng bó tạm thời
dụng cụ cầm máu