Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gaxép"
ga tốc hành
ga nhỏ
ga lửa
ga tàu
ga trung gian
ga dừng
ga hành khách
ga xe
ga đường sắt
ga chính
ga phụ
trạm xe lửa
trạm dừng
trạm trung chuyển
trạm tốc hành
trạm hành khách
trạm nhỏ
trạm đường sắt
trạm ga
trạm xe