Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gay cấn"
kịch liệt
dữ dội
khốc liệt
nghiêm trọng
cường độ cao
khắc nghiệt
phi thường
mạnh mẽ
bạo lực
tăng cường
căng thẳng
khó khăn
trắc trở
vướng mắc
đau thương
mệt mỏi
gian nan
khó nhọc
rắc rối
thách thức