Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gay go"
khó khăn
khó
gay go
căng thẳng
khắc nghiệt
nghiêm trọng
mạnh mẽ
cứng rắn
kiên cường
bất khuất
rắn rỏi
dẻo dai
gan góc
vững chắc
cứng cáp
cứng cỏi
thận trọng
cố chấp
ngoan cố
rắn chắc