Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gelatin jelatin"
gelatin
jelly
keo
bột keo
bột gelatin
mỡ động vật
chất keo
chất dính
chất làm đông
chất tạo gel
chất làm đặc
chất tạo hình
chất nhờn
chất kết dính
chất tạo màng
chất bảo quản
chất phụ gia
chất tạo cấu trúc
chất làm mềm
chất tạo độ nhớt