Từ đồng nghĩa với "ghí nhận"

ghi nhớ công nhận thừa nhận ghi lại
nhớ ghi chép ghi danh nhận thức
đánh dấu tôn vinh ghi nhận công lao ghi nhớ sâu sắc
nhận biết nhận diện ghi vào tâm trí nhớ mãi
ghi lại kỷ niệm nhớ nhung nhớ thương ghi dấu