Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghệt"
ghệt
bọc chân
mảnh da
vải bọc
ống chân
giày cao su
đi giày
bọc ống chân
chân đi ghệt
vải
da
bọc
mảnh vải
mảnh da
vải bọc chân
bọc ống
bọc giày
bọc chân đi
bọc chân giày
bọc ống quần