Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghỉ lòng tạc dạ"
ghi nhớ
khắc ghi
tạc dạ
ghi tâm
nhớ mãi
khắc sâu
ghi lòng
nhớ nhung
ghi lại
tâm đắc
nhớ thương
trong lòng
khắc cốt ghi tâm
nhớ nhung
ghi dấu
tâm tư
nhớ nhung
trong trí
nhớ mãi
khắc ghi