Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghen ăn"
ghen tị
ghen tức
ghen tuông
ghen tị quá mức
đố kỵ
ganh ghét
hay ghen
mắt xanh
chiếm hữu
ham muốn
nghi ngờ
lo lắng
cố chấp
thèm muốn
hoài nghi
bảo vệ
chú ý
hết sức giữ gìn
tha thiết bảo vệ
êngải