Từ đồng nghĩa với "ghen ăn"

ghen tị ghen tức ghen tuông ghen tị quá mức
đố kỵ ganh ghét hay ghen mắt xanh
chiếm hữu ham muốn nghi ngờ lo lắng
cố chấp thèm muốn hoài nghi bảo vệ
chú ý hết sức giữ gìn tha thiết bảo vệ êngải