Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghi"
bẻ ghí
công tắc
đường ray
đường sắt
thiết bị chuyển hướng
bản lề
khớp nối
điểm giao
điểm chuyển
điểm nối
cầu đường
đường đi
đường chạy
đường dây
xe lửa
xe điện
hệ thống đường sắt
đường dẫn
đường mòn
đường đi bộ