Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghi lò"
bệ lò
sàn lò
bệ chứa than
khay than
máng than
khung lò
bộ phận lò
đế lò
mặt lò
tấm lò
vỉ lò
bề mặt lò
sàn chứa than
khung chứa than
bệ đốt
sàn đốt
vỉ chứa than
máng đốt
tấm chứa than
bệ đốt than