Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghi lòng"
tận tâm
an ủi
chăm sóc
quan tâm
yêu thương
trân trọng
nhớ nhung
thấu hiểu
đồng cảm
chia sẻ
ghi nhớ
tâm huyết
tình cảm
gắn bó
thương yêu
đáng quý
trân quý
tâm tình
sát cánh
hỗ trợ