Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghi tạc"
ghi nhớ
khắc sâu
ghi chép
ghi lại
đặt xuống
viết
viết ra
nhớ
tạc vào tâm trí
khắc ghi
ghi nhận
ghi dấu
để lại dấu ấn
in sâu
khắc vào lòng
nhớ mãi
khắc tạc
ghi tâm
ghi ơn
tôn vinh
trân trọng