Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghi đông"
tay lái
tay cầm
thanh tay lái
tay nắm
ghi đông xe đạp
ghi đông xe máy
cán lái
cán tay lái
báng lái
báng tay cầm
cầm lái
người lái xe
cầm ghi đông
cầm tay lái
bộ phận lái
phần tay lái
tay điều khiển
tay lái xe
cán điều khiển
cán ghi đông