Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghèn"
dử
ghèn mắt
mủ
nước mắt
dịch
chất nhờn
chất lỏng
mồ hôi
nước mũi
nước mắt ghèn
dịch nhầy
chất lỏng sinh lý
dịch tiết
chất tiết
dịch cơ thể
dịch sinh lý
dịch nhầy mũi
dịch ghèn
dịch mắt
dịch viêm