Từ đồng nghĩa với "ghèn"

dử ghèn mắt mủ nước mắt
dịch chất nhờn chất lỏng mồ hôi
nước mũi nước mắt ghèn dịch nhầy chất lỏng sinh lý
dịch tiết chất tiết dịch cơ thể dịch sinh lý
dịch nhầy mũi dịch ghèn dịch mắt dịch viêm