Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghé gẩm"
ghé
đi thăm
thăm hỏi
đến thăm
viếng thăm
chuyến ghé thăm
sự thăm viếng
cuộc thăm viếng
chuyến viếng thăm
dừng chân
dừng lại
đến
đi đến
thăm
ở lại
thăm nom
ghé qua
ghé mắt
ghé vào
tạt qua
tạt vào
thăm viếng
thăm thú
thăm bạn
thăm gia đình