Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghé vai"
vác lên vai
mang theo
che bằng vai
bờ vai
vai
vai áo
vai núi
vai chai
khớp vai
thịt vai
miếng thịt vai
bồng súng
che
ngực
mặt bích
đỡ vai
dựa vai
tựa vai
ghé vai
gác vai
đặt vai